Page 195 - index
P. 195
Giá trị sản phẩm công nghiệp theo giá hiện hành
64
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Industrial gross output at current prices by district
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 68569480 73351165 80090029 92033972 98797674
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 32336061 32701213 35464982 38095742 40716491
Huyện An Lão - An Lao district 128675 137774 144834 174079 198319
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 4404870 5133505 5450201 6999158 7567961
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 358443 393620 419563 479735 518155
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 2377812 2792062 2750444 3618728 3872669
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 770142 1059141 1479223 1926006 2114449
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 2312107 2661569 2605269 3305394 3550070
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 3255407 3972988 4683083 5750665 6759574
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 15690203 16644742 18475501 20939105 22383953
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 5296627 6008608 6588378 7791212 8112686
Huyện Vân Canh - Van Canh district 1639133 1845943 2028551 2954148 3003347
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 47,2 44,6 44,3 41,4 41,2
Huyện An Lão - An Lao district 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 6,4 7,0 6,8 7,6 7,7
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 3,5 3,8 3,4 3,9 3,9
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 1,1 1,5 1,8 2,1 2,1
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 3,4 3,6 3,3 3,6 3,6
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 4,7 5,4 5,9 6,2 6,9
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 22,9 22,7 23,1 22,8 22,7
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 7,7 8,2 8,2 8,5 8,2
Huyện Vân Canh - Van Canh district 2,4 2,5 2,5 3,2 3,0
195