Page 201 - index
P. 201

(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
           67
                 (Cont.) Some main industrial products


                                      Đơn vị tính   2019   2020    2021    2022   Sơ bộ
                                                                                   Prel.
                                        Unit
                                                                                   2023
            Thùng hộp bằng bìa cứng    1000 cái
            Cardboard box             Thous.  pcs   33538,0   37810,0   39194,0   38171,0   25917,0

            Trang in                  Triệu trang
            Printed pages             Mill. pages   12887,0   13587,0   16175,0   16847,0   21343,0

            Thuốc viên kháng sinh     Triệu viên
            Antibiotics tablets        Mill. pills   72,0   86,0   90,0     85,0    93,0
            Dung dịch đạm huyết thanh    1000 lít
            Serum protein solution   Thous. liters   32301,4   34181,2   31314,0   31492,0   37315,8
                                            3
            Khí Ôxy                    1000 m
                                            3
            Oxygen                    Thous. m    1810,0   1718,6   1524,0   1508,0   1530,0
            Gạch nung các loại        Triệu viên
            Bricks                     Mill. pills   244,1   176,6   138,0   134,7   84,0

            Ngói nung các loại
            Tiles                        “         15,9    12,5    11,0     9,2      8,7

            Gạch xây bằng xi măng, bê tông
            Bricks made of cement and
            concrete                     “         45,9    37,9    23,2     24,3    22,0
            Vôi - Lime                Tấn - Ton   23024,0   23856,0   19523,0   16247,0   14523,0

            Xi măng                    1000 tấn
            Cement                   Thous.  tons   180,6   155,5   137,2   121,5   119,8
                                            2
            Đá ốp lát                  1000 m
                                            2
            Stone tiles               Thous. m    3526,8   3384,5   3194,7   3228,2   3005,6
            Cấu kiện thép và cột làm bằng
            những thanh sắt, thép bắt chéo   Tấn
            nhau - Structural steel conponents   Ton   99861,0   89238,0   73870,0   66166,0   81131,0

            Tấm lợp bằng kim loại
            Roofing with metal type      “     316845,0  486987,0  604753,0  280261,0  204851,0
            Tàu thuyền đóng mới         Chiếc
            Made new fishing ships      Piece      324      320     109     128     115
            Ghế gỗ                    1000 chiếc
            Wooden chairs             Thous. pcs   7367,9   7681,5   8748,0   8913,5   6795,1

                                                201
   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206