Page 198 - index
P. 198

(Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp
           66
                 phân theo ngành công nghiệp
                 (Cont.) Index of industrial production by industrial activity

                                                                                      %

                                                                                   Sơ bộ

                                                    2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                                   2023

           Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
           Manufacture of rubber and plastics products   110,63   116,74   77,85   69,40   104,32

           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral
           products                               101,71   105,91   93,53   104,66   107,18

           Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   84,07   84,47   65,5   73,40   134,77
           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
           (trừ máy móc, thiết bị)
           Manufacture of fabricated metal products
           (except machinery and equipment)       115,70   118,20   107,97   69,52   94,71
           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
           và sản phẩm quang học - Manufacture of
           computer, electronic and optical products   83,69   75,80   60,45   -       -
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment     53,10   88,95   53,94   59,51   105,53
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   120,14   82,6   45,65   99,15   93,23
           Sản xuất xe có động cơ
           Manufacture of motor vehicles; trailers
           and semi- trailers                     105,90   103,28   83,19      -       -
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   102,64   96,37   93,34   44,38   28,09
           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture               107,84   111,32   118,67   103,94   90,77
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                     57,60   40,58   68,46   207,02   168,28
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị  - Repair and installation of machinery
           and equipment                          105,51   93,43   76,36   107,69   83,29





                                                198
   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203