Page 200 - index
P. 200

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
           67
                 Some main industrial products


                                    Đơn vị tính   2019   2020     2021     2022    Sơ bộ
                                       Unit                                     Prel. 2023
           Quặng titan và ilmenite
           Titan ore                 Tấn - Ton   68550,0   69427,0   82321,0   26437,0   18085,0
                                          3
           Đá các loại               1000 m
                                           3
           Stones                   Thous. m     995,2   823,5    959,7   1200,0   1627,5
           Muối biển                 1000 tấn
           Sea salt                 Thous.  tons   31,8   30,1     22,8    18,3      17,9
           Nước mắm                  1000 lít
           Fish sauce               Thous.  liters   27706,5   29360,0   26946,0   29148,0   28024,0
           Thuỷ sản đông lạnh          Tấn
           Flozen aquatic product      Ton     16890,6   13990,0   19543,0   29288,0   24498,0
                               (*)
           Dầu thực vật - Vegetable oils    ‘’   3525,0   5022,0   4400,0   4630,0   4768,0
           Gạo xay xát               1000 tấn
           Milling rice             Thous.  tons   1183,2   1170,0   1003,0   922,4   894,0

           Thức ăn chăn nuôi
           Food for feeding livestock,    Tấn
           poultry and aquatic         Ton   1554851,0 1582402,0  1755911,0  1848950,0  1974084,0
           Đường các loại - Sugar cyrups   ‘’       -        -       -        -        -

            Trong đó: Đường RS
            Of which: Granulated        ‘’          -        -       -        -        -

           Bia các loại              1000 lít
           Beer                     Thous.  liters   59553,0   56486,0   51788,0   59131,0   58918,0

           Quần áo may sẵn           1000 cái
           Ready made clothes      Thous.  pieces  70825,0   70935,0   94737,0  140004,0   168004,8

           Giày dép xuất khẩu        1000 đôi
           Exported shoes and sandals   Thous.  pairs   2492,0   1590,0   1338,0   1381,0   1242,9

                                          3
           Gỗ xẻ                     1000 m
                                           3
           Sown wood                Thous. m     416,8   306,0    273,0   285,6     268,9
           Dăm gỗ - Woodchips       Tấn - Ton  1819519,0 1756047,0  1426992,0  2071553,0  2766082,0

           Chiếu cói                 1000 cái
           Sedge mats              Thous. pieces   1554,0   1436,0   1449,0   1423,5   1309,3


                                                200
   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205