Page 158 - index
P. 158
(Tiếp theo) Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo
55
giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
(Cont.) Index of gross regional domestic product
at constant 2010 prices by kind of economic activity
(Previous year = 100)
%
2019 2020 2021 2022 Sơ bộ
Prel. 2023
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 104,93 103,24 104,18 107,99 102,94
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ
Professional, scientific and technical
activities 107,12 105,98 104,92 105,32 105,90
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 112,74 88,56 97,94 142,88 127,67
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an
ninh quốc phòng; bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political
organizations; Public administration and
defence; compulsory security 103,57 112,46 104,09 103,01 107,03
Giáo dục và đào tạo - Education and training 105,36 105,27 103,26 105,09 105,44
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 107,17 110,70 129,34 100,64 106,80
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 107,70 91,71 83,38 118,06 114,88
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 112,93 93,30 95,88 127,45 121,72
Hoạt động làm thuê các công việc trong các
hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use 106,42 102,26 102,89 106,22 105,52
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
quốc tế
Activities of extra-territorial organization
and bodies - - - - -
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Products taxes less subsidies on
production 109,82 103,59 105,18 105,89 105,77
158