Page 160 - index
P. 160
57
Tổng giá trị sản phẩm trên địa bàn cấp huyện
theo giá hiện hành
Gross output at current prices
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 187889580 202374647 216651973 244649899 270371430
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 72849832 74711656 79716607 90914284 100025059
Huyện An Lão - An Lao district 1110821 1227327 1287942 1379633 1513756
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 20559445 22767052 24212070 27159680 30513339
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 6088741 7505405 7835654 8105012 9256749
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 15563200 17031609 18077642 20259716 22340703
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 2579649 2950620 3410081 4024015 4384521
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 8718286 10179322 10502262 11268822 12627496
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 15456508 17633513 19330048 21798167 24545054
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 26679432 28476575 30950239 34816812 38135318
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 14728004 15938940 17036240 19452870 21372553
Huyện Vân Canh - Van Canh district 3555662 3952628 4293188 5470888 5656882
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 38,8 36,9 36,8 37,2 37,0
Huyện An Lão - An Lao district 0,6 0,6 0,6 0,6 0,5
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 11,0 11,2 11,2 11,1 11,3
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 3,2 3,7 3,6 3,3 3,4
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 8,3 8,4 8,3 8,3 8,3
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 1,4 1,5 1,6 1,6 1,6
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 4,6 5,0 4,8 4,6 4,7
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 8,2 8,7 8,9 8,9 9,1
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 14,2 14,1 14,3 14,2 14,1
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 7,8 7,9 7,9 8,0 7,9
Huyện Vân Canh - Van Canh district 1,9 2,0 2,0 2,2 2,1
160