Page 162 - index
P. 162

Thu ngân sách Nhà nƣớc trên địa bàn
           59
                 State budget revenue in local area

                                                                        Triệu đồng - Mill. dongs

                                                                                   Sơ bộ
                                                 2019    2020     2021     2022     Prel.
                                                                                    2023


           TỔNG SỐ - TOTAL                   28704530  34082642  32813101  38058391  34007199
           TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
           TOTAL BUDGET REVENUE              13525773  12994520  14608006  15718349  12702624
           Trong đó - Of which:

           Thu nội địa - Domestic revenue    12753652  12088272  13204059  14817756  12131495

            Trong đó - Of which:
            Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
            Revenue from state owned enterprises   433693   431906   581058   524953   495633
            Thu từ doanh nghiệp có vốn ĐTNN
            Revenue from FDI enterprises       361670   576240   559917   446910   467782

            Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
            Revenue from non-state economics   2079463   2385780   2516759   2799611   2866557

            Lệ phí trước bạ - Registration fee   359067   314432   293207   419154   310289
            Thuế sử dụng đất nông nghiệp
            Agricultural land use tax            109       30       22       44       26
            Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
            Non-agricultural land use tax       17410    17453   19038    30385    31458

            Thuế thu nhập cá nhân
            Personal income tax                388609   379198   375458   1026707   638026

            Thuế bảo vệ môi trường
            Revenue from environment protection   821928   936831   891903   605368   490780

            Thu phí, lệ phí - Charge, fee      164048   176209   189179   206225   202431
            Tiền sử dụng đất - Land use tax   6890737   5411846   5927308   6595560   4953678
            Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
            Revenue from natural resouces exploring
            rights                              71990    57804   77106    53499    72260

            Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
            Revenue from lottery activities    115006   115000   146865   138365   142372


                                                162
   157   158   159   160   161   162   163   164   165   166   167