Page 157 - index
P. 157
Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so
55
sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of gross regional domestic product
at constant 2010 prices by kind of economic activity
(Previous year = 100)
%
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 106,83 103,55 104,31 108,46 107,61
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 103,16 102,89 103,15 103,26 103,17
Nông nghiệp - Agriculture 100,53 103,07 103,55 102,98 104,19
Lâm nghiệp - Forestry 106,08 105,14 104,13 105,79 100,82
Thủy sản - Fishing 106,62 102,20 102,38 103,17 102,15
Khai khoáng - Mining and quarrying 98,31 75,45 127,80 69,50 128,16
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 111,28 107,93 107,45 109,37 106,16
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 84,28 123,40 145,74 119,35 106,74
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 104,50 108,36 96,13 103,92 117,59
Xây dựng - Construction 108,16 109,36 103,01 107,66 118,76
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 111,21 101,02 101,83 107,45 108,52
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 110,50 96,43 100,38 120,13 108,76
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 109,11 85,96 90,03 147,69 118,94
Thông tin và truyền thông
Information and communication 107,79 104,56 105,04 106,01 103,12
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 108,45 105,91 108,57 108,81 105,54
157