Page 156 - index
P. 156

(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn
           54
                 theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                 by kind of economic activity

                                                                       Triệu đồng - Mill. dongs

                                                2019     2020     2021     2022    Sơ bộ
                                                                                Prel. 2023

            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities            2433205   2512092   2617131   2826326   2909492

            Hoạt động chuyên môn, khoa học
            và công nghệ
            Professional, scientific and technical
            activities                         414350   439131   460733   485222   513865
            Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
            Administrative and support service activities   247593   219273   214747   306823   391713
            Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
            chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an
            ninh quốc phòng; bảo đảm xã hội bắt buộc
            Activities of Communist Party, socio-political
            organizations; Public administration and
            defence; compulsory security       967894   1088505   1132984   1167085   1249085
            Giáo dục và đào tạo - Education and training   1779344   1873116   1934226   2032598   2143257
            Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
            Human health and social work activities   440826   487998   631161   635207   678405
            Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
            Arts, entertainment and recreation   578399   530447   442282   522148   599823
            Hoạt động dịch vụ khác
            Other service activities           565750   527838   506115   645054   785133
            Hoạt động làm thuê các công việc trong các
            hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
            dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
            Activities of households as employers;
            undifferentiated goods and services producing
            activities of households for own use   364237   372469   383233   407074   429545
            Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
            quốc tế
            Activities of extra-territorial organization
            and bodies                              -       -        -
            Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
            Products taxes less subsidies on
            production                        2161889   2239503   2355408   2494028   2637844



                                                156
   151   152   153   154   155   156   157   158   159   160   161