Page 161 - index
P. 161

58
                 Tổng giá trị sản phẩm trên địa bàn cấp huyện
                 theo giá so sánh 2010
                 Gross output at constant 2010 prices

                                                                        Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020      2021     2022
                                                                                Prel. 2023

           TỔNG SỐ - TOTAL                 121715138  126807056  132626346  143734855  155439404
            Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   47916632  49137618  50107056  55358223  59559700
            Huyện An Lão - An Lao district   701412    722253   744084   789768   842736
            Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   13044055  13568136  14148063  15290993  16791237
            Huyện Hoài Ân - Hoai An district   3895552   4123842   4301726   4535474   5064385
            Huyện Phù Mỹ - Phu My district   9782681  10191810  10523387  11215672  12029220
            Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   1520590   1742310   2072983   2280137   2400370
            Huyện Tây Sơn - Tay Son district   5583893   5836462   5988134   6369274   7012631
            Huyện Phù Cát - Phu Cat district   9812378  10541422  11520004  12426744  13646675
            Thị xã An Nhơn - An Nhon town   17898601  18505133  19854898  21196886  22801253
            Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   9345238   9991474  10636917  11261177  12167856
            Huyện Vân Canh - Van Canh district   2214106   2446596   2729094   3010507   3123341


                                                  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100 ) - %
                                                     Index (Previous year = 100) - %

           TỔNG SỐ - TOTAL                    107,78   104,18   104,59   108,38   108,14
            Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   107,77   102,55   101,97   110,48   107,59
            Huyện An Lão - An Lao district    104,04   102,97   103,02   106,14   106,71
            Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   106,51   104,02   104,27   108,08   109,81
            Huyện Hoài Ân - Hoai An district   104,50   105,86   104,31   105,43   111,66
            Huyện Phù Mỹ - Phu My district    106,49   104,18   103,25   106,58   107,25
            Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   100,31   114,58   118,98   109,99   105,27
            Huyện Tây Sơn - Tay Son district   108,28   104,52   102,60   106,36   110,10
            Huyện Phù Cát - Phu Cat district   106,58   107,43   109,28   107,87   109,82
            Thị xã An Nhơn - An Nhon town     108,09   103,39   107,29   106,76   107,57
            Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   112,42   106,92   106,46   105,87   108,05
            Huyện Vân Canh - Van Canh district   117,61   110,50   111,55   110,31   103,75




                                                161
   156   157   158   159   160   161   162   163   164   165   166