Page 155 - index
P. 155
Tổng sản phẩm trên địa bàn
54
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by kind of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 47949317 49651260 51788905 56170971 60446260
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 13262388 13645724 14076062 14535030 14995695
Nông nghiệp - Agriculture 7257697 7480410 7746068 7976815 8311176
Lâm nghiệp - Forestry 968374 1018124 1060214 1121598 1130820
Thủy sản - Fishing 5036317 5147190 5269780 5436617 5553699
Khai khoáng - Mining and quarrying 287280 216760 277009 192524 246746
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 7352629 7935896 8527017 9325719 9899928
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 627828 774722 1129061 1347506 1438261
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 185481 200986 193214 200779 236086
Xây dựng - Construction 4576652 5004878 5155375 5550303 6591341
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 3951588 3991772 4064839 4367470 4739537
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 2210929 2132099 2140245 2571143 2796301
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 1929345 1658558 1493177 2205309 2622896
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1898750 1985246 2085211 2210497 2279551
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 1712960 1814247 1969675 2143126 2261756
155