Page 154 - index
P. 154

(Tiếp theo) Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn
           53
                 theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Structure of gross regional domestic product at current prices
                 by kinds of economic activity

                                                                                      %

                                                2019     2020     2021     2022    Sơ bộ
                                                                                Prel. 2023

            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                4,9      4,8     4,6      4,5      4,7

            Hoạt động chuyên môn, khoa học
            và công nghệ
            Professional, scientific and technical
            activities                            0,8      0,8     0,8      0,7      0,7
            Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
            Administrative and support service activities   0,4   0,3   0,3   0,4    0,5
            Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
            chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an
            ninh quốc phòng; bảo đảm xã hội bắt buộc
            Activities of Communist Party, socio-political
            organizations; Public administration and
            defence; compulsory security          2,0      2,1     2,0      1,9      1,9
            Giáo dục và đào tạo - Education and training   4,0   4,0   4,0   3,8     3,8
            Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
            Human health and social work activities   2,0   2,0    2,5      2,2      2,2
            Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
            Arts, entertainment and recreation    1,0      0,9     0,7      0,7      0,8
            Hoạt động dịch vụ khác
            Other service activities              1,0      0,9     0,8      1,0      1,2
            Hoạt động làm thuê các công việc trong các
            hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
            dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
            Activities of households as employers;
            undifferentiated goods and services producing
            activities of households for own use   0,8     0,8     0,8      0,8      0,8
            Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
            quốc tế
            Activities of extra-territorial organization
            and bodies                                    -                -                -                -    -
            Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
            Products taxes less subsidies on
            production                            4,5      4,4     4,5      4,4      4,3



                                                154
   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158   159