Page 153 - index
P. 153
Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn
53
theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
Structure of gross regional domestic product at current prices
by kinds of economic activity
%
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 27,6 29,7 29,4 27,4 26,4
Nông nghiệp - Agriculture 15,1 17,8 17,2 15,4 14,9
Lâm nghiệp - Forestry 1,9 1,9 1,8 1,9 1,7
Thủy sản - Fishing 10,6 10,0 10,4 10,1 9,8
Khai khoáng - Mining and quarrying 0,6 0,4 0,5 0,3 0,4
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 17,1 17,1 17,5 18,2 17,6
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 1,7 1,6 2,0 2,2 2,4
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 0,3 0,4 0,4 0,3 0,3
Xây dựng - Construction 8,2 8,4 8,7 9,1 9,7
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 9,7 9,4 9,2 9,2 9,1
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 4,1 3,7 3,5 4,0 4,0
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 3,8 3,1 2,6 3,7 4,2
Thông tin và truyền thông
Information and communication 2,4 2,2 2,1 2,1 2,0
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 3,1 3,0 3,1 3,1 3,0
153