Page 152 - index
P. 152

(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
           52
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Gross regional domestic product at current prices
                 by kinds of economic activity

                                                                       Triệu đồng - Mill. dongs

                                                2019     2020     2021     2022    Sơ bộ
                                                                                Prel. 2023

            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities            4073445   4260192   4394571   4821142   5476663

            Hoạt động chuyên môn, khoa học
            và công nghệ
            Professional, scientific and technical
            activities                         652140   701849   738660   786185   844510
            Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
            Administrative and support service activities   336917   297734   297316   453185   604847
            Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
            chính trị - xã hội; quản lý Nhà nước, an
            ninh quốc phòng; bảo đảm xã hội bắt buộc
            Activities of Communist Party, socio-political
            organizations; Public administration and
            defence; compulsory security      1639873   1867883   1944051   2002960   2217291
            Giáo dục và đào tạo - Education and training   3296909   3608849   3789758   4076040   4468882
            Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
            Human health and social work activities   1626846   1805193   2343001   2366031   2530750
            Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
            Arts, entertainment and recreation   850749   781490   651921   775286   921666
            Hoạt động dịch vụ khác
            Other service activities           867903   828238   814540   1100468   1435953
            Hoạt động làm thuê các công việc trong các
            hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
            dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
            Activities of households as employers;
            undifferentiated goods and services producing
            activities of households for own use   659680   688911   722276   792720   893074
            Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
            quốc tế
            Activities of extra-territorial organization
            and bodies                              -       -        -
            Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
            Products taxes less subsidies on
            production                        3699996   3990462   4300440   4692798   5097147


                                                152
   147   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157