Page 151 - index
P. 151
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
52
phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at current prices
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 82827923 89399298 95291724 106367881 117668763
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 22874805 26539765 28003988 29112928 31040772
Nông nghiệp - Agriculture 12512394 15937171 16400333 16383324 17502255
Lâm nghiệp - Forestry 1607529 1641907 1692942 1979764 1993787
Thủy sản - Fishing 8754882 8960687 9910713 10749840 11544730
Khai khoáng - Mining and quarrying 471868 344538 470463 320125 436263
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 14122749 15326963 16700331 19316205 20671442
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 1424477 1433463 1950855 2406791 2861271
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 276946 311814 299262 312280 367161
Xây dựng - Construction 6845026 7518565 8315283 9669558 11427318
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 8064135 8422499 8727627 9737575 10709443
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 3422799 3342658 3385154 4242752 4738397
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 3142921 2736738 2473768 3914259 4949966
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1947995 1945189 2033542 2217191 2389768
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 2529744 2646305 2934917 3251402 3586179
151