Page 125 - index
P. 125

Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lƣợng lao động trong độ tuổi
           46
                 phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                 Underemployment rate of labour force at working age
                  by sex and by residence

                                                                                      %
                                           Phân theo giới tính        Phân theo thành thị,
                              Tổng số           By sex                  nông thôn
                               Total                                   By residence
                                          Nam         Nữ           Thành thị   Nông thôn
                                          Male       Female         Urban       Rural


                 2015           3,81       3,60       4,04           2,79       4,26

                 2016           2,17       1,90       2,46           2,30       2,11

                 2017           1,95       1,56       2,40           2,39       1,75


                 2018           1,35       1,26       1,47           1,79       1,15

                 2019           2,04       2,16       1,89           1,43       2,30

                 2020           2,80       2,80       2,81           2,41       2,98

                 2021           2,16       2,09       2,24           2,61       1,84

                 2022           1,79       1,76       1,82           1,80       1,78

            Sơ bộ - Prel. 2023   1,59      1,57       1,61           1,96       1,32























                                                125
   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130