Page 121 - index
P. 121

(Tiếp theo) Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
           42
                 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Structure of annual employed population at 15 years
                 of age and above by kinds of economic activity

                                                                                      %

                                                                                   Sơ bộ
                                                       2020     2021      2022      Prel.
                                                                                    2023


           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   0,4    0,3       0,6      0,5
           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính
           trị - xã hội; QL Nhà nước, an ninh quốc phòng;
           đảm bảo XH bắt buộc
           Activities of Communist Party, socio-political
           organizations; public administration and defence;
           compulsory security                          3,3       2,4       2,3      1,8

           Giáo dục và đào tạo - Education and training   3,8     2,6       3,3      3,4
           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities      1,4       1,0       0,9      0,7

           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation           0,2       0,3       0,3      0,2

           Hoạt động dịch vụ khác
           Other service activities                     2,0       2,1       2,3      2,6

           Hoạt động làm thuê các công việc trong các
           hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
           và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
           Activities of households as employers;
           undifferentiated goods and services producing
           activities of households for own use         0,3       0,2       0,4      0,1
           Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
           Activities of extraterritorial organizations
           and bodies                                     -         -        -         -











                                                121
   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126