Page 129 - index
P. 129
Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc
49
phân theo ngành kinh tế
Average income of employed population
by kinds of economic activity
Nghìn đồng/người - Thous. dongs/person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 4828,0 4856,4 4934,3 5566,1 6212,4
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 3501,4 3269,0 4054,2 4384,8 4559,5
Khai khoáng - Mining and quarrying 6636,4 7286,3 6652,2 7410,3 10378,1
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 4803,0 5127,6 4422,2 5340,2 5988,1
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, stream and air conditioning supply 6328,1 7487,9 7007,0 8190,6 8155,7
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities 4425,4 5489,5 3508,1 4591,3 6070,2
Xây dựng - Construction 6291,8 6119,3 6852,5 7800,0 8180,5
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 5483,6 5273,4 5316,1 5847,6 7017,9
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 7747,2 6744,1 6809,0 7837,3 9254,1
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 4144,6 4162,1 4360,8 5285,6 5550,3
Thông tin và truyền thông
Information and communication 6773,6 5283,2 5750,3 6195,5 10178,3
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 7477,8 7216,7 6890,4 9239,0 9847,8
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 6043,2 9912,2 8285,4 7553,1 8707,8
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 6855,2 7191,6 5505,1 6924,8 8280,5
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 4446,4 6149,8 5420,8 5897,8 6838,4
129