Page 127 - index
P. 127

Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
           48                                                        (*)    (*)
                 Labour productivity by kinds of economic activity

                                                              Triệu đồng/người - Mill. dongs/person
                                                                                   Sơ bộ
                                                        2020     2021      2022     Prel.
                                                                                    2023

           TỔNG SỐ - TOTAL                             107,5     117,1    128,8     141,2

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing           100,9     104,0    104,7     116,1
           Khai khoáng - Mining and quarrying         6776,0   10513,0   7058,7   11476,9
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   92,9   99,7    123,6     126,4

           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi
           nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, stream and air conditioning supply   526,0   575,5   894,7   946,8
           Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
           rác thải, nước thải
           Water supply, sewerage, waste management
           and remediation activities                   59,4      42,9    122,3     126,9
           Xây dựng - Construction                     113,9     123,1    154,7     137,7
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
           and motorcycles                              68,3      72,3     70,1     82,9
           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   77,8   72,4     96,7     121,9
           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities    51,0      51,8     84,6     99,9

           Thông tin và truyền thông
           Information and communication              1276,4    1970,5   1201,7    1095,7
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   416,9   598,7    900,4     608,4
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                     5399,5    5250,4   4522,6    1448,1

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   246,5   304,1   303,0   179,6
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   85,7   107,7    89,2     134,3




                                                127
   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132