Page 120 - index
P. 120

Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
           42
                 phân theo ngành kinh tế
                 Structure of annual employed population at 15 years of age and
                 above by kinds of economic activity

                                                                                      %

                                                                                   Sơ bộ
                                                       2020     2021      2022      Prel.
                                                                                    2023


           TỔNG SỐ - TOTAL                            100,0     100,0     100,0     100,0
           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing           31,7      33,1      33,7     32,1

           Khai khoáng - Mining and quarrying           0,3       0,2       0,3      0,2
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   19,8   20,6     18,9     19,6
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, stream and air conditioning supply   0,3   0,4   0,3    0,4
           Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
           rác thải, nước thải
           Water supply, sewerage, waste management
           and remediation activities                   0,6       0,9       0,3      0,3
           Xây dựng - Construction                      7,9       8,3       7,6     10,0
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
           xe máy và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor
           vehicles and motorcycles                    14,8      14,8      16,8     15,5
           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   5,2    5,8       5,3      4,7
           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities    6,5       5,9       5,6      5,9
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication                0,2       0,1       0,2      0,3
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   0,8      0,6       0,5      0,7

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                       0,1       0,1       0,1      0,4
           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   0,4   0,3    0,3      0,6


                                                120
   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125