Page 122 - index
P. 122

Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
           43
                 phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
                 Annual employed population at 15 years of age and above
                 by occupation and by status in employment

                                                                             Người - Person
                                                                                   Sơ bộ
                                                    2019    2020    2021   2022     Prel.
                                                                                   2023


                      TỔNG SỐ - TOTAL             828602  831398  814058  825838  833119
           Phân theo nghề nghiệp - By occupation
             Nhà lãnh đạo - Leaders/managers        7839    7865    3814   8631    8761
             Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
             High level professionals              40654   40790   20982   20672   39526
             Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
             Mid-level professionals               27621   27714   20148   23567   18817

             Nhân viên - Clerks                    14608   14657   24512   25367   17009
             Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng
             Personal services, protective workers
             and sales worker                     157700  158232  157152  167118  173615
             Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
             Skilled agricultural, forestry and fishery workers   71960   72204   59199   76867   23262
             Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
             Craft and related trade workers      163791  164344  162283  151584  160659
             Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
             Plant and machine operators and assemblers   68924   69157   66462   61911   56896
             Nghề giản đơn - Unskilled occupations   275370  276299  297221  287354  332156
             Khác - Others                           135     136    2285   2767    2418
           Phân theo vị thế việc làm
           By status in employment
             Làm công ăn lương - Wage worker      362970  364194  388298  401432  423516
             Chủ cơ sở - Employer                  26038   26126   21443   16020   16683
             Tự làm - Own account worker          340988  342138  333460  346578  340275
             Lao động gia đình - Unpaid familly worker   98196   98528   70685   61463   52100
             Xã viên hợp tác xã - Member of cooperative   410   412   172   345     545

             Người học việc - Apprentice               -       -       -       -       -


                                                122
   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127