Page 130 - index
P. 130
(Tiếp theo) Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc
49
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average income of employed population
by kinds of economic activity
Nghìn đồng/người - Thous. dongs/person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội; QL Nhà nước, an ninh quốc phòng;
đảm bảo XH bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political
organizations; public administration and defence;
compulsory security 5709,8 6581,9 6829,7 7617,9 8156,8
Giáo dục và đào tạo - Education and training 6327,2 7350,4 6521,8 6547,8 7438,4
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 6394,9 6653,1 7109,9 7044,0 8874,4
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 5283,6 4601,2 4615,5 5060,3 5896,1
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 4579,1 4987,5 4109,5 5365,5 5480,8
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use 4354,3 4001,4 3892,5 4417,3 5369,8
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies - - - - -
130