Page 119 - index
P. 119
(Tiếp theo) Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
41
hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Annual employed population at 15 years of age
and above by kinds of economic activity
Người - Person
Sơ bộ
2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 3473 2760 5083 4505
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính
trị - xã hội; QL Nhà nước, an ninh quốc phòng;
đảm bảo XH bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political
organizations; public administration and defence;
compulsory security 27789 19671 19259 15100
Giáo dục và đào tạo - Education and training 31917 21236 27301 27963
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 11139 7834 7069 5750
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 1989 2625 2331 1930
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 16908 17499 18663 21245
Hoạt động làm thuê các công việc trong các
hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use 2272 1659 3515 1111
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations
and bodies - - - -
119