Page 118 - index
P. 118
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
41
phân theo ngành kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above
by kinds of economic activity
Người - Person
Sơ bộ
2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 831398 814058 825838 833119
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 263129 269270 278099 267394
Khai khoáng - Mining and quarrying 2352 1560 2321 1525
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 164911 167537 156302 163498
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, stream and air conditioning supply 2725 3390 2690 3022
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities 5246 6971 2553 2894
Xây dựng - Construction 66035 67559 62517 83014
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 123365 120762 138855 129170
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 42961 46766 43884 38877
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 53679 47759 46279 49563
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1524 1032 1845 2181
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 6348 4902 3611 5894
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 789 837 1066 3782
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 2847 2429 2595 4701
118