Page 115 - index
P. 115
Lực lƣợng lao động từ 15 tuổi trở lên
38
phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Labour force at 15 years of age and above
by sex and by residence
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Ngƣời - Person
TỔNG SỐ - TOTAL 852507 852459 834137 844515 848147
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 450249 441167 432915 436318 439167
Nữ - Female 402258 411292 401222 408197 408980
Phân theo thành thị, nông thôn
By residence
Thành thị - Urban 252122 261579 331821 347855 349065
Nông thôn - Rural 600385 590880 502316 496660 499082
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 52,8 51,8 51,9 51,7 51,8
Nữ - Female 47,2 48,2 48,1 48,3 48,2
Phân theo thành thị, nông thôn
By residence
Thành thị - Urban 29,6 30,7 39,8 41,2 41,2
Nông thôn - Rural 70,4 69,3 60,2 58,8 58,8
115