Page 97 - index
P. 97

Dân số trung bình nam
           21
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Average male population by district

                                                                             Người - Person

                                                                                   Sơ bộ
                                             2019      2020     2021      2022      Prel.
                                                                                   2023


                TỔNG SỐ - TOTAL            732712    732807   742865    747877    748969

              Thành phố Quy Nhơn
              Quy Nhon city                141894    141933   143428    145675    145918

              Huyện An Lão
              An Lao district               13781     13785    13909     14010    14047

              Thị xã Hoài Nhơn
              Hoai Nhon town               102079    102089   103908    104428    104580

              Huyện Hoài Ân
              Hoai An district              42525     42529    43506     43121    43184

              Huyện Phù Mỹ
              Phu My district               79357     79363    80634     80927    81050

              Huyện Vĩnh Thạnh
              Vinh Thanh district           15225     15228    15415     15382    15420

              Huyện Tây Sơn
              Tay Son district              56727     56732    57802     58087    58177

              Huyện Phù Cát
              Phu Cat district              91001     91008    92377     92054    92203

              Thị xã An Nhơn
              An Nhon town                  86778     86784    87480     89576    89588

              Huyện Tuy Phước
              Tuy Phuoc district            89580     89587    90517     90587    90736

              Huyện Vân Canh
              Van Canh district             13765     13769    13889     14030    14066










                                                97
   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102