Page 98 - index
P. 98
Dân số trung bình nữ
22
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average female population by district
Người - Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 755105 755096 765457 756408 757362
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 148335 148322 149835 147316 147532
Huyện An Lão
An Lao district 14072 14074 14197 14112 14143
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 106042 106044 107894 105867 106001
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 43227 43228 44213 43654 43709
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 82305 82304 83597 82264 82373
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 15381 15383 15541 15539 15573
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 59311 59309 60456 59048 59127
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 92550 92549 94004 92872 93004
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 89038 89037 89782 90443 90444
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 90720 90720 91699 91165 91296
Huyện Vân Canh
Van Canh district 14124 14126 14239 14128 14160
98