Page 99 - index
P. 99
Dân số trung bình thành thị
23
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average urban population by district
Người - Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 476845 599852 620809 619645 620875
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 264096 264119 267016 266639 267058
Huyện An Lão
An Lao district 4161 4163 4175 4175 4188
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 30918 153891 157051 155837 156110
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 7889 7890 8086 8086 8110
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 18270 18272 18745 18616 18742
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 6295 6296 6433 6423 6442
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 19869 19870 20295 20091 20133
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 12268 12269 24402 24197 24322
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 79185 79186 80079 81138 81159
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 27117 27118 27671 27584 27730
Huyện Vân Canh
Van Canh district 6777 6778 6856 6859 6881
99