Page 100 - index
P. 100
Dân số trung bình nông thôn
24
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Average rural population by district
Người - Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 1010972 888051 887513 884640 885456
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 26133 26136 26247 26352 26392
Huyện An Lão
An Lao district 23692 23696 23931 23947 24002
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 177203 54242 54751 54458 54471
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 77863 77867 79633 78689 78783
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 143392 143395 145486 144575 144681
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 24311 24315 24523 24498 24551
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 96169 96171 97963 97044 97171
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 171283 171288 161979 160729 160885
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 96631 96635 97183 98881 98873
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 153183 153189 154545 154168 154302
Huyện Vân Canh
Van Canh district 21112 21117 21272 21299 21345
100