Page 96 - index
P. 96
Dân số trung bình phân theo huyện/thị xã/thành phố
20
Average population by district
Người - Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 1487817 1487903 1508322 1504285 1506331
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 290229 290255 293263 292991 293450
Huyện An Lão
An Lao district 27853 27859 28106 28122 28190
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 208121 208133 211802 210295 210581
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 85752 85757 87719 86775 86893
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 161662 161667 164231 163191 163423
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 30606 30611 30956 30921 30993
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 116038 116041 118258 117135 117304
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 183551 183557 186381 184926 185207
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 175816 175821 177262 180019 180032
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 180300 180307 182216 181752 182032
Huyện Vân Canh
Van Canh district 27889 27895 28128 28158 28226
96