Page 101 - index
P. 101

Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
           25
                 Population at 15 years of age and above by marital status
                                                                             Người - Person
                                                                                   Sơ bộ
                                          2019       2020      2021       2022      Prel.
                                                                                    2023


                TỔNG SỐ - TOTAL        1136400    1127017   1135924    1167804   1158670


           Chưa vợ/chồng - Single       237287     242265    241231     264852    256284


           Có vợ/chồng - Married        787706     769453    787522     785494    778819


           Góa/ly hôn/ly thân
           Widowed/Divorced/Separated   111407     115299    107171     117458    123567








           26
                 Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh
                 Sex ratio of population and total fertility rate


                                                                                   Sơ bộ
                                                       2019   2020   2021   2022    Prel.
                                                                                    2023


           Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ)
           Sex ratio of population (Males per 100 females)   97,03   97,05   97,05   98,87   98,89

             Thành thị - Urban                         95,01   95,02   95,53   97,75   97,69

             Nông thôn - Rural                         98,00   98,01   98,12   99,67   99,74


           Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ)
           Total fertility rate (Children per woman)    2,20   2,24   2,22   2,02   1,97


                                                101
   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106