Page 91 - index
P. 91
16
Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2023
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Area, population and population density in 2023 by district
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
Area (Người) (Người/km )
2
(Km ) Average population Population density
2
(Person) (Person/km )
TỔNG SỐ - TOTAL 6066,4 1506331 248,3
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 286,1 293450 1025,7
Huyện An Lão
An Lao district 696,9 28190 40,5
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 420,8 210581 500,4
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 753,2 86893 115,4
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 556,1 163423 293,9
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 716,9 30993 43,2
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 692,2 117304 169,5
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 680,7 185207 272,1
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 244,5 180032 736,3
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 219,9 182032 827,8
Huyện Vân Canh
Van Canh district 799,1 28226 35,3
91