Page 707 - index
P. 707
309 Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu
bình quân đầu ngƣời một tháng phân theo mặt hàng
Average monthly expenditure of some main goods per capita
by items
Đơn vị tính
Unit 2014 2016 2018 2020 2022
Gạo - Rice Kg 8,42 8,75 8,56 8,20 7,77
Lương thực khác (quy gạo)
Other foods (in rice equivalence) " 1,04 0,97 0,99 0,98 1,20
Thịt các loại - Meat of all kinds " 1,30 1,37 1,39 1,42 1,61
Mỡ, dầu ăn - Grease, oil " 0,34 0,31 0,33 0,40 0,29
Tôm, cá - Shrimp, fish " 1,89 1,92 2,01 1,95 1,59
Trứng gia cầm Quả
Egg Piece 2,74 2,66 2,53 2,30 3,95
Đậu phụ - Tofu Kg 0,40 0,35 0,39 0,40 0,27
Đường, mật, sữa, bánh,
mứt kẹo
Sugar, molasses, milk,
cake, candy, candied fruits " 0,59 0,55 0,54 0,50 0,60
Nước mắm, nước chấm
Fish sauce and dipping sauce Lít - Litre 0,35 0,30 0,31 0,30 0,30
Chè, cà phê - Tea, coffee Kg 0,03 0,04 0,05 0,10 0,04
Rượu, bia - Wine, beer Lít - Litre 0,71 0,61 0,68 0,75 0,68
Đồ uống khác - Other drink " 1,54 2,06 2,01 2,30 1,83
Đỗ các loại
Bean of all kinds Kg 0,12 0,07 0,10 0,10 0,06
Lạc, vừng
Peanut, sesame seed " 0,07 0,04 0,05 0,07 0,02
Rau - Vegetable " 1,67 1,36 1,42 1,70 1,16
Quả - Fruit " 1,15 0,96 1,10 1,10 1,11
707