Page 709 - index
P. 709

311       Tỷ lệ hộ sử dụng điện sinh hoạt, sử dụng nƣớc
                     và hố xí hợp vệ sinh phân theo thành thị, nông thôn
                     Rate of households using electricity, hygienic water
                     and toilet by residence

                                                                                      %

                                                   2016    2018     2020    2022    2023



           Tỷ lệ hộ sử dụng điện sinh hoạt
           Rate of households using electricity    100,0   100,0   100,0   100,0   100,0

             Thành thị - Urban                     100,0   100,0   100,0   100,0   100,0


             Nông thôn - Rural                     100,0   100,0   100,0   100,0   100,0



           Tỷ lệ hộ sử dụng nƣớc sinh hoạt
           hợp vệ sinh - Rate of households
           using hygienic water                     99,7    96,9    98,2    99,0    99,4


             Thành thị - Urban                     100,0    96,8    98,5    99,0   100,0

             Nông thôn - Rural                      99,6    97,0    97,9    99,0    99,0



           Tỷ lệ hộ sử dụng hố xí hợp vệ sinh
           Rate of households using hygienic toilet   83,4   87,9   96,1    95,9    98,3


             Thành thị - Urban                      91,0    92,0    97,3    97,7    99,7

             Nông thôn - Rural                      80,6    86,3    89,1    94,7    97,4















                                                709
   704   705   706   707   708   709   710   711   712   713   714