Page 705 - index
P. 705

Thu nhập bình quân của lao động làm công ăn lƣơng
           308
                     trong khu vực Nhà nƣớc phân theo ngành kinh tế
                     Average income of employeed workers in State sector
                     by kinds of economic activity

                                                                    Nghìn đồng - Thous. dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                                     2019    2020    2021   2022    Prel.
                                                                                    2023

                      TỔNG SỐ - TOTAL               6296,4   6935,0   6910,4   7262,4   7987,5

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing            -   5416,1   6511,6   6869,6   6959,6
           Khai khoáng
           Mining and quarrying                         -       -       -  12000,0     -

           Công nghiệp chế biến, chế tạo
           Manufacturing                            6000,0   6608,5     -   6075,7   8620,4

           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   6362,1   7007,4  10572,5  11195,1   9449,4

           Cung cấp nước, hoạt động quản lý
           và xử lý rác thải, nước thải
           Water supply; sewerage, waste management
           and remediation activities               3436,1   3784,6   3504,3   5260,7   5627,3

           Xây dựng - Construction                  3250,0   3579,6     -   9452,6   8807,8

           Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor
           vehicles and motorcycles                 4875,6   5370,1   5028,3   4235,6  11438,8

           Vận tải, kho bãi
           Transportation and storage              10706,1  11791,9   6452,8   7322,3   7853,6

           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities    -       -   3645,5     -   6000,0

           Thông tin và truyền thông
           Information and communication            6253,3   6887,5   5139,4   6500,3   9291,2






                                                705
   700   701   702   703   704   705   706   707   708   709   710