Page 706 - index
P. 706

Tiếp theo) Thu nhập bình quân của lao động làm công ăn
           308
                     lƣơng trong khu vực Nhà nƣớc phân theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Average income of employeed workers in State sector
                     by kinds of economic activity

                                                                    Nghìn đồng - Thous. dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                                     2019    2020   2021    2022    Prel.
                                                                                    2023


           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   8895,5   9797,7   5690,7  11247,2   7596,1


           Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                      -       -       -      -


           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   4949,6   5451,6   -   6861,3   7388,1


           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   4400,0   4846,3   -   5727,4   5641,6


           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
           xã hội, QLNN, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
           Activities of Comunist Party, socio-political
           organizations; Public administration and defence;
           compulsory security                      5670,1   6245,2   6965,1   7617,9   8156,8

           Giáo dục và đào tạo - Education and training   6478,2   7135,2   6684,7   6673,0   7626,5

           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities   6523,3   7184,9   8012,9   8642,3   9531,9

           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation           -       -   7139,8   6049,6   5561,6

           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   -   -    -   6584,9   6000,0










                                                706
   701   702   703   704   705   706   707   708   709   710   711