Page 703 - index
P. 703

Thu nhập bình quân của lao động làm công ăn lƣơng
           307
                     phân theo ngành kinh tế
                     Average income of employeed workers
                     by kinds of economic activity

                                                                    Nghìn đồng - Thous. dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                                     2019    2020   2021    2022    Prel.
                                                                                    2023

                      TỔNG SỐ - TOTAL               5483,7   5771,9   5611,0   6320,5   7003,2

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing        4694,9   5055,4   6100,7   5755,6   6042,4
           Khai khoáng
           Mining and quarrying                     6455,0   7286,4   6614,0   7055,5  10168,6

           Công nghiệp chế biến, chế tạo
           Manufacturing                            4842,0   5052,8   4636,4   5514,3   6096,6

           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   6185,4   7450,3   8634,7   8741,6   8550,7

           Cung cấp nước, hoạt động quản lý
           và xử lý rác thải, nước thải
           Water supply; sewerage, waste management
           and remediation activities               5056,1   5049,4   3492,7   5207,9   6182,4

           Xây dựng - Construction                  5588,7   5882,5   6362,8   7267,7   8044,5

           Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor
           vehicles and motorcycles                 4997,0   5600,4   5026,9   6160,7   7302,7

           Vận tải, kho bãi
           Transportation and storage               7622,5   6648,8   6238,1   7885,0   9126,1

           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   4205,0   4320,3   4575,9   5388,2   5492,2

           Thông tin và truyền thông
           Information and communication            6407,6   5470,0   5750,3   6439,3   9365,3






                                                703
   698   699   700   701   702   703   704   705   706   707   708