Page 704 - index
P. 704
(Tiếp theo) Thu nhập bình quân của lao động làm công ăn
307
lƣơng phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average income of employeed workers
by kinds of economic activity
Nghìn đồng - Thous. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 7571,7 7216,7 6986,1 9422,6 9486,6
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 6119,4 9863,2 5821,2 7370,2 7455,7
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 5316,3 6752,1 5483,5 7602,3 8347,7
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 4336,1 5108,6 5348,7 6146,1 7164,2
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, QLNN, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
Activities of Comunist Party, socio-political
organizations; Public administration and defence;
compulsory security 5686,1 6581,9 6829,7 7617,9 8156,8
Giáo dục và đào tạo - Education and training 6315,7 7377,9 6547,3 6612,6 7444,3
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 6371,5 6757,4 7525,7 7578,4 9181,3
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 3889,0 5729,4 5426,5 5275,0 5529,2
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 4031,1 4979,7 3731,1 5488,1 5120,6
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activitives of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use 4366,8 4314,3 3904,6 4888,4 5656,1
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies - - - - -
704