Page 711 - index
P. 711
313 Hoạt động tƣ pháp
Justice
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Số vụ án đã khởi tố (Vụ)
Number of instituted cases (Case) 684 680 1091 1267 1221
Số bị can đã khởi tố (Người)
Number of instituted people (Person) 1174 1218 1713 2030 2445
Trong đó: Nữ - Of which: Female 83 122 145 108 154
Số vụ án đã truy tố (Vụ)
Number of procecuted cases (Case) 633 589 740 769 896
Số bị can đã truy tố (Người)
Number of instituted people (Person) 1209 1110 1438 1741 2144
Trong đó: Nữ - Of which: Female 88 84 115 118 129
Số vụ án đã xét xử (Vụ)
Number of sentenced cases (Case) 5949 6402 5431 7137 7421
Số bị cáo đã xét xử (Người)
Number of guilty people (Person) 1596 1698 1669 2202 2797
Trong đó: Nữ - Of which: Female - - - - -
Số vụ đã bị kết án (Vụ)
Number of sentenced cases (Case) 640 782 700 1051 1238
Số người phạm tội đã bị kết án (Người)
Number of guilty people (Person) 1280 1402 1283 2202 2797
Trong đó: Nữ - Of which: Female … … … … …
Số lượt người được trợ giúp pháp lý (Người)
The number of people receiving legal aid (Person) 2647 2294 1961 1083 1231
Trong đó: Nữ - Of which: Female … … … 477 390
711