Page 712 - index
P. 712
314 Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Thiệt hại về ngƣời (Người)
Human losses (Person)
Số người chết và mất tích
Number of deaths and missing 1 27 4 - 6
Số người bị thương
Number of injured 4 31 5 2 -
Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House)
Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept houses 149 94 19 - 1
Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc mái, hư hại
Number of flooded, collaped, roof-ripped
off and damaged 1169 11695 35582 11 133
Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha)
Diện tích gieo trồng lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas 4500 2645 2814 15596 1718
Diện tích gieo trồng hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas 678 1483 757 2468 15
Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra (Tỷ đồng)
Total disaster damage in money (Bill. dongs) 369,0 1043,2 360,8 50,5 12,3
712