Page 701 - index
P. 701
305 Một số chỉ tiêu về mức sống dân cƣ
Some indicators on living standards
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Chỉ số phát triển con người
Human Development Index 0,6913 0,7021 0,7070 0,7224 0,7317
Thu nhập bình quân đầu người một tháng
theo giá hiện hành (Nghìn đồng)
Monthly average income per capita at current prices
(Thous. dongs) 3354,6 3441,0 3468,5 3896,8 4364,4
Tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận đa chiều (%)
Multi-dimensional poverty rate (%) 4,6 4,1 3,6 4,0 2,4
Tỷ lệ trẻ em nghèo đa chiều (%)
Multidimensional child poverty rates (%) … … … … …
Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước sạch qua
hệ thống cấp nước tập trung (%)
Percentage of urban population supplied
with clean water through a centralized water supply
system (%) 83,4 84,0 98,6 99,5 99,6
Tỷ lệ dân số nông thôn sử dụng nước sạch
đáp ứng quy chuẩn (%)
Percentage of rural population using clean water
that meets standards (%) 79,1 81,5 97,2 99,3 99,3
Tỷ lệ dân số được sử dụng nguồn nước
hợp vệ sinh (%)
Percentage of population with access
to hygienic water (%) … … … 99,4 99,6
Tỷ lệ hộ dùng hố xí hợp vệ sinh (%)
Percentage of households using hygienic toilet (%) 88,5 96,1 96,0 95,9 98,3
701