Page 699 - index
P. 699
Tỷ lệ trạm y tế xã/phƣờng/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
302 phân theo huyện/thị xã/thành phố
Rate of communes having midwife by district
%
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE 93,7 97,5 93,1 91,8 88,7
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 100,0 100,0 100,0 85,7 90,5
Huyện An Lão - An Lao district 50,0 70,0 70,0 80,0 60,0
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 94,1 100,0 82,4 88,2 88,2
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 80,0 100,0 80,0 80,0 80,0
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 100,0 100,0 100,0 100,0 89,5
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 100,0 100,0 88,9 88,9 77,8
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 93,3 93,3 100,0 100,0 100,0
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 100,0 100,0 100,0 100,0 93,3
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 100,0 100,0 92,3 84,6 100,0
Huyện Vân Canh - Van Canh district 100,0 100,0 100,0 100,0 71,4
303 Tỷ lệ xã/phƣờng/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Rate of communes/wards meeting national health standard
by district
%
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
TỔNG SỐ - TOTAL 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Huyện An Lão - An Lao district 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Huyện Vân Canh - Van Canh district 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
.
699