Page 593 - index
P. 593
249
Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
các tháng năm 2023 so với kỳ gốc 2019
Consumer price index in rural area of months in 2023
as compared to base period 2019
%
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May Jun.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 110,77 110,80 110,14 109,72 109,81 109,97
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 119,58 119,02 117,31 116,17 116,73 117,07
Lương thực - Food 117,41 119,08 119,80 119,96 120,80 120,83
Thực phẩm - Foodstuff 115,78 114,70 111,96 110,20 110,39 110,72
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 128,75 128,73 128,76 128,76 130,16 130,61
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 111,28 108,63 108,63 108,63 108,63 108,63
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 108,79 108,79 107,81 107,30 107,30 107,30
Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
Housing and construction materials 106,35 107,38 107,38 107,22 107,86 108,13
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 103,44 103,34 103,41 103,44 103,50 103,55
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicament, health 104,51 104,51 104,51 104,51 104,51 104,51
Trong đó: Dịch vụ y tế
In which: Health care services 101,83 101,83 101,83 101,83 101,83 101,83
Giao thông - Transport 107,27 109,42 108,86 109,31 106,53 106,70
Bưu chính viễn thông
Post and telecommunication 99,87 99,87 99,87 99,87 99,87 99,87
Giáo dục - Education 110,83 110,83 110,83 110,83 110,83 110,50
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
In which: Education services 110,80 110,80 110,80 110,80 110,80 110,80
Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism 101,33 100,97 100,89 100,57 100,57 100,83
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 104,02 103,95 104,01 104,01 104,02 104,02
593