Page 595 - index
P. 595

250
                     Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                     bình quân năm khu vực thành thị (Năm trước = 100)
                     Annual average consumer price index, gold, USD price index
                     in urban area (Previous year = 100)

                                                                                      %
                                                 2019     2020     2021    2022     2023


           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index                 102,70   102,27   103,90   103,13   102,67
           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff                   102,95   107,73   106,67   103,86   104,17
              Lương thực - Food                 103,62   106,53   113,28   99,89   110,49
              Thực phẩm - Foodstuff             103,71   111,26   103,79   103,56   103,68
              Ăn uống ngoài gia đình
              Meals and drinking out            101,45   102,03   109,83   105,41   103,40
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette               102,25   103,04   102,29   104,44   103,02
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat               100,77   101,45   102,86   103,57   102,36
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    103,98   96,28   101,04   102,44   102,29
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods        101,59   100,96   100,62   102,68   101,27
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health                   102,16   101,44   100,11   100,04   100,00
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services       …     101,69   100,00   100,00   100,00
           Giao thông - Transport                99,19    91,30   110,59   111,54   99,45
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication           100,02   100,00   98,90   100,44   101,65
           Giáo dục - Education                 106,17   104,18   102,69   98,49   104,63
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services         …     104,53   102,96   98,29   104,75
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   105,10   96,81   100,26   102,34   102,08
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services    102,83   102,55   102,49   100,78   102,19
           Chỉ số giá vàng - Gold price index   108,39   124,28   108,41   103,33   102,61

           Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,08   100,17   98,81   101,97   101,97

                                                595
   590   591   592   593   594   595   596   597   598   599   600