Page 594 - index
P. 594

249
                     (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                     các tháng năm 2023 so với kỳ gốc 2019
                     (Cont.) Consumer price index in rural area of months in 2023
                     as compared to base period 2019
                                                                                      %

                                           Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                             Jul.   Aug.   Sep.    Oct.   Nov.    Dec.
           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index             110,30   110,78   111,45   111,95   111,75   111,76
           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff               117,46   117,66   118,15   117,56   117,65   118,17
               Lương thực - Food            121,27   121,86   123,89   124,29   126,72   128,59
               Thực phẩm - Foodstuff        111,02   111,07   111,51   110,57   110,42   111,00
               Ăn uống ngoài gia đình
               Meals and drinking out       131,21   131,70   131,80   131,80   131,80   131,78
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette           108,96   108,96   108,96   108,96   108,96   108,96
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat           107,69   107,97   107,97   107,97   107,97   108,30
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    108,29   108,87   109,36   109,58   108,37   108,14
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods    103,60   103,60   103,69   103,78   103,78   103,84
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health               104,51   104,51   104,51   104,51   104,51   104,51
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services   101,83   101,83   101,83   101,83   101,83   101,83
           Giao thông - Transport           106,80   110,35   111,78   110,18   109,97   108,08
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication        99,87   99,87   99,87   99,87   99,87   99,87
           Giáo dục - Education             110,50   110,50   114,87   126,70   126,70   126,70
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services   110,80   110,80   115,45   129,46   129,46   129,46
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   100,86   100,86   100,92   100,92   100,92   100,92
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services   107,65   108,05   108,08   108,08   108,08   108,13






                                                594
   589   590   591   592   593   594   595   596   597   598   599