Page 589 - index
P. 589

247
                     Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                     các tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trƣớc
                     Consumer price index in rural area of months in 2023
                     as compared to the same period of previous year

                                                                                      %
                                          Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                            Jan.   Feb.    Mar.    Apr.   May     Jun.
           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index            103,29   102,92   102,29   101,33   100,93   100,62

           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff              104,55   103,38   103,61   102,82   102,59   102,48
              Lương thực - Food            103,13   104,86   106,20   106,85   108,03   107,72
              Thực phẩm - Foodstuff        105,74   104,09   104,07   102,53   101,83   101,55
              Ăn uống ngoài gia đình
              Meals and drinking out       102,46   101,48   101,91   102,31   102,69   103,00
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette          106,36   103,47   102,88   102,88   102,12   101,75
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat          103,59   103,43   102,11   101,46   101,32   101,40
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    101,76   102,55   101,83   101,25   101,82   101,77
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods   101,85   102,16   101,51   101,07   100,98   101,01
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health              100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
           Giao thông - Transport           99,83   99,99   95,25   96,37   92,12   89,30
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication      101,97   101,99   101,61   101,61   101,56   101,56
           Giáo dục - Education            108,46   108,46   108,46   100,24   100,24   99,93
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services   109,66   109,66   109,66   100,00   100,00   100,00
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   103,36   102,98   101,91   100,98   100,61   100,87
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services   100,60   100,91   100,99   101,00   100,86   100,85






                                                589
   584   585   586   587   588   589   590   591   592   593   594