Page 592 - index
P. 592

248
                     (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                     khu vực thành thị các tháng năm 2023 so với kỳ gốc 2019
                     (Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
                     in urban area of months in 2023 as compared to base period 2019

                                                                                      %
                                           Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                             Jul.   Aug.   Sep.    Oct.   Nov.    Dec.

           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index             112,40   113,01   113,76   113,93   113,80   113,90
           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff               123,69   124,06   124,74   124,63   124,88   125,71
               Lương thực - Food            128,20   129,06   132,19   132,71   135,94   139,05
               Thực phẩm - Foodstuff        115,77   115,94   116,51   116,26   116,24   117,20
               Ăn uống ngoài gia đình
               Meals and drinking out       136,55   137,18   137,39   137,39   137,39   137,37
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette           109,81   109,81   109,81   109,81   109,81   109,81
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat           109,23   109,59   109,59   109,59   109,59   110,15
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    108,92   109,65   110,06   110,21   109,22   109,07
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods    104,77   104,77   105,04   105,14   105,14   105,19
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health               101,39   101,39   101,39   101,39   101,39   101,39
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services   101,59   101,59   101,59   101,59   101,59   101,59
           Giao thông - Transport           109,55   113,50   114,58   113,14   113,60   111,79
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication       101,02   101,02   101,02   101,02   101,02   101,02
           Giáo dục - Education             110,82   110,82   114,84   118,30   118,30   118,30
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services   111,47   111,47   115,69   119,53   119,53   119,53
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   103,26   103,26   103,47   103,47   103,47   103,47
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services   107,58   107,58   107,64   107,64   107,65   107,66

           Chỉ số giá vàng - Gold price index   141,51   142,05   144,00   144,93   149,46   155,15
           Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   102,26   102,61   104,33   105,53   105,15   104,92

                                                592
   587   588   589   590   591   592   593   594   595   596   597