Page 591 - index
P. 591

248
                     Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                     khu vực thành thị các tháng năm 2023 so với kỳ gốc 2019
                     Consumer price index, gold and USD price index in urban
                     area of months in 2023 as compared to base period 2019

                                                                                      %
                                          Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                            Jan.   Feb.    Mar.    Apr.   May     Jun.

           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index            112,03   112,24   111,80   111,64   111,78   112,02
           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff              124,22   123,70   122,43   121,93   122,66   123,20
              Lương thực - Food            122,89   124,78   126,10   126,55   127,67   127,71
              Thực phẩm - Foodstuff        119,05   117,95   115,58   114,68   114,97   115,41
              Ăn uống ngoài gia đình
              Meals and drinking out       133,51   133,39   133,49   133,49   134,95   135,81
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette          111,56   109,63   109,63   109,63   109,63   109,63
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat          110,29   110,29   109,32   108,84   108,84   108,84
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    106,78   107,72   107,80   107,70   108,33   108,57
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods   104,50   104,41   104,50   104,55   104,61   104,71
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health              101,39   101,39   101,39   101,39   101,39   101,39
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services   101,59   101,59   101,59   101,59   101,59   101,59
           Giao thông - Transport          109,64   112,12   111,46   111,95   108,98   109,14
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication      101,02   101,02   101,02   101,02   101,02   101,02
           Giáo dục - Education            110,89   110,90   110,90   110,90   110,90   110,82
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services   111,47   111,47   111,47   111,47   111,47   111,47
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   103,24   103,04   103,02   102,95   102,95   103,23
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services   104,81   104,75   104,81   104,81   104,82   104,82

           Chỉ số giá vàng - Gold price index   138,55   138,70   139,86   140,69   141,30   141,61
           Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,50   101,91   102,34   101,42   101,38   101,52


                                                591
   586   587   588   589   590   591   592   593   594   595   596