Page 598 - index
P. 598
252 (Tiếp theo) Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ
trên địa bàn
(Cont.) Average retail price of some goods and services
in the local area
Đồng - Dong
Đơn vị tính
Unit 2019 2020 2021 2022 2023
Bia chai - Bottled beer Chai - Bottle 13995 14481 15399 16177 16822
Rượu vang đỏ Đà Lạt - Da Lat wine Lít - Litre 99890 110583 120361 126840 135444
Thuốc lá điếu - Cigarette Bao - Box 28662 29865 30241 31156 31065
Áo sơ mi nam - Shirt for men Chiếc - Piece 189749 199035 209833 215936 232138
Áo sơ mi nữ - Shirt for women " 167769 166585 166804 173742 182109
Quần âu nam - Trousers for men " 312625 311523 309686 310849 312768
Thuốc kháng sinh - Antibiotic Vỉ - Blister 7326 7468 7614 7614 7614
Bột giặt - Soap powder Kg 36255 36357 36912 37947 38749
Dầu hoả - Paraffin Lít - Litre 15632 10723 14553 23340 20890
Gas - Gas Bình - Pot 323508 325440 397296 447288 418020
Xăng - Petroleum Lít - Litre 19188 14915 19587 25347 22335
Xi măng - Cement Kg 1560 1600 1727 1865 1900
Thép - Steel " 15448 14089 18102 20477 20045
Điện sinh hoạt - Electricity for living Kwh 2105 2019 2027 2038 2248
3
Nước máy sinh hoạt - Water for living M 7017 7373 7308 7439 8332
Vé xe buýt - Bus ticket Vé - Ticket 12384 13873 15420 17491 17491
Cắt tóc nam - Cutting hair for men Lần - Times 33060 33098 39109 39461 41018
Gội đầu nữ - Washing hair for women " 26321 25021 27482 27386 27386
598