Page 588 - index
P. 588

246
                     (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng
                     và đô la Mỹ khu vực thành thị các tháng năm 2023
                     so với cùng kỳ năm trƣớc
                     (Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
                     in urban area of months in 2023 as compared to the same
                     period of previous year
                                                                                      %
                                           Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                             Jul.   Aug.   Sep.    Oct.   Nov.    Dec.
           Chỉ số giá tiêu dùng
           Consumer price index             101,69   102,36   103,14   103,30   102,75   102,58
           Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
           Food and foodstuff               104,29   103,47   103,77   103,44   103,08   102,95
               Lương thực - Food            110,03   111,28   114,37   113,94   114,24   115,10
               Thực phẩm - Foodstuff        103,39   102,26   102,50   101,92   101,41   101,08
               Ăn uống ngoài gia đình
               Meals and drinking out       104,35   103,53   103,29   103,41   103,12   103,10
           Đồ uống và thuốc lá
           Beverage and cigarette           102,69   102,69   102,31   102,29   102,03   101,20
           May mặc, giày dép, mũ nón
           Garment, footwear, hat           102,17   102,50   102,28   102,10   101,71   101,45
           Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
           Housing and construction materials    101,66   102,50   102,99   103,31   102,19   102,08
           Thiết bị và đồ dùng gia đình
           Household equipment and goods    101,21   101,21   101,27   101,03   100,92   100,92
           Thuốc và dịch vụ y tế
           Medicament, health               100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
              Trong đó: Dịch vụ y tế
              In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
           Giao thông - Transport            93,16   102,00   105,30   105,13   103,54   103,90
           Bưu chính viễn thông
           Post and telecommunication       101,75   101,75   101,75   101,19   101,19   100,57
           Giáo dục - Education             100,22   100,22   103,86   106,98   106,98   106,98
              Trong đó: Dịch vụ giáo dục
              In which: Education services   100,00   100,00   103,79   107,24   107,24   107,24
           Văn hoá, giải trí và du lịch
           Culture, entertainments and tourism   101,78   101,78   102,16   102,08   101,83   100,35
           Hàng hoá và dịch vụ khác
           Other consumer goods and services   103,38   103,38   103,44   103,44   103,33   103,10
           Chỉ số giá vàng - Gold price index   103,48   103,58   106,35   106,08   108,12   112,48
           Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   101,36   101,52   102,55   101,30   98,48   101,38

                                                588
   583   584   585   586   587   588   589   590   591   592   593